Chuyển đổi US Pints (Liquid) (US pt lqd) sang Lít (L)

chuyển đổi US pt lqd sang L nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Lít

Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3  ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .

Bảng chuyển đổi từ US Pints (Liquid) sang Lít

Định dạng

Độ chính xác

US Pints (Liquid) Lít
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 US pt lqd -0.47317648 L
1 US pt lqd 0.0000000 L
2 US pt lqd 0.47317648 L
3 US pt lqd 0.94635295 L
4 US pt lqd 1.4195294 L
5 US pt lqd 1.8927059 L
6 US pt lqd 2.3658824 L
7 US pt lqd 2.8390589 L
8 US pt lqd 3.3122353 L
9 US pt lqd 3.7854118 L
10 US pt lqd 4.2585883 L
11 US pt lqd 4.7317648 L
12 US pt lqd 5.2049412 L
13 US pt lqd 5.6781177 L
14 US pt lqd 6.1512942 L
15 US pt lqd 6.6244707 L
16 US pt lqd 7.0976472 L
17 US pt lqd 7.5708236 L
18 US pt lqd 8.0440001 L
19 US pt lqd 8.5171766 L
Xem các giá trị lớn hơn