Chuyển đổi US Quarts (Dry) (US qt dry) sang Lít (L)

chuyển đổi US qt dry sang L nhanh chóng và đơn giản, online

Định dạng

Độ chính xác

Lít

Lít có ký hiệu SI là L và l, là một đơn vị đo thể tích. Nó tương đương với 1 decimet khối (dm3  ), 1000 cm khối (cm3 ) hoặc 0,001 mét khối (m3). Lít, mặc dù không phải là một đơn vị SI chính thức, có thể được sử dụng với các tiền tố SI .

Bảng chuyển đổi từ US Quarts (Dry) sang Lít

Định dạng

Độ chính xác

US Quarts (Dry) Lít
Xem các giá trị nhỏ hơn
0 US qt dry -1.1012209 L
1 US qt dry 0.0000000 L
2 US qt dry 1.1012209 L
3 US qt dry 2.2024418 L
4 US qt dry 3.3036627 L
5 US qt dry 4.4048836 L
6 US qt dry 5.5061045 L
7 US qt dry 6.6073254 L
8 US qt dry 7.7085463 L
9 US qt dry 8.8097672 L
10 US qt dry 9.9109881 L
11 US qt dry 11.012209 L
12 US qt dry 12.113430 L
13 US qt dry 13.214651 L
14 US qt dry 14.315872 L
15 US qt dry 15.417093 L
16 US qt dry 16.518313 L
17 US qt dry 17.619534 L
18 US qt dry 18.720755 L
19 US qt dry 19.821976 L
Xem các giá trị lớn hơn